Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいごのひ
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
なさい
Hãy...