Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいしゅっぱつ
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N3
Đánh giá
いささか
Hơi