再出発
Lại bắt đầu, lại khởi đầu

Từ đồng nghĩa của 再出発
Bảng chia động từ của 再出発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再出発する/さいしゅっぱつする |
Quá khứ (た) | 再出発した |
Phủ định (未然) | 再出発しない |
Lịch sự (丁寧) | 再出発します |
te (て) | 再出発して |
Khả năng (可能) | 再出発できる |
Thụ động (受身) | 再出発される |
Sai khiến (使役) | 再出発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再出発すられる |
Điều kiện (条件) | 再出発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再出発しろ |
Ý chí (意向) | 再出発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再出発するな |
さいしゅっぱつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいしゅっぱつ
再出発
さいしゅっぱつ
lại bắt đầu, lại khởi đầu
さいしゅっぱつ
lại bắt đầu, lại khởi đầu
Các từ liên quan tới さいしゅっぱつ
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...), cận cảnh một người
一般歳出 いっぱんさいしゅつ
những chi phí chung; chung tàn
người thổi trompet, lính kèn, chim bồ câu kèn, tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác
出発 しゅっぱつ
sự xuất phát; sự khởi hành; xuất phát; khởi hành.
いっぱし いっぱし
như những người khác
sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra
run swiftly
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta