Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいしゅつ
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
について
Về...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và