再出
さいしゅつ「TÁI XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra

Từ trái nghĩa của 再出
Bảng chia động từ của 再出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再出する/さいしゅつする |
Quá khứ (た) | 再出した |
Phủ định (未然) | 再出しない |
Lịch sự (丁寧) | 再出します |
te (て) | 再出して |
Khả năng (可能) | 再出できる |
Thụ động (受身) | 再出される |
Sai khiến (使役) | 再出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再出すられる |
Điều kiện (条件) | 再出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再出しろ |
Ý chí (意向) | 再出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再出するな |
さいしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいしゅつ
再出
さいしゅつ
sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra
歳出
さいしゅつ
sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra
さいしゅつ
sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra
Các từ liên quan tới さいしゅつ
再出場 さいしゅつじょう
trở lại giải đấu sau khi tạm thời vắng mặt
一般歳出 いっぱんさいしゅつ
những chi phí chung; chung tàn
再出演する さいしゅつえんする
xuất đầu lộ diện.
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.
一般会計歳出 いっぱんかいけいさいしゅつ
chi phí tài khoản chung
sự xuất khẩu lại
sản lượng, hoa lợi, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn, sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối