Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいとう・たかを
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かというと
Nếu nói là
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...