たとうかい
quần đảo, biển có nhiều đảo
ひとをつかう
sự dùng, việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê
とんびがたかをうむ とんびがたかをうむ
ngay cả cha mẹ đồng bằng cũng nuôi con thiên tài
今を盛りと いまをさかりと
in full bloom at the moment
とうさいば
thú vật một tuổi, một tuổi
言うことを聞かない いうことをきかない
không nghe lời , không làm như người ta bảo