Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいぼういでんがく
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
んですが
Chẳng là
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đánh giá
いささか
Hơi