Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞遺伝学
さいぼういでんがく
di truyền học tế bào
ぼうさいくんれん ぼうさいくんれん
thực hành phòng chống thiên tai
ぼうがいこうさく
sự phá ngầm, sự phá hoại, phá ngầm, phá hoại, làm hỏng, phá huỷ
さいぼうしついでん
cytoplasmic heredity
らんさいぼう
trứng
げんかくさいぼう
prokaryotic cell
かんかくさいぼう
sensory cell
しんかくさいぼう
eukaryotic cell
よぼういがく
phòng bệnh, thuốc phòng bệnh, phương pháp phòng bệnh, bao cao su chống thụ thai
Đăng nhập để xem giải thích