Kết quả tra cứu ngữ pháp của さかあがりの夕焼け
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là