Các từ liên quan tới さかあがりの夕焼け
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
smack of wine
朝焼けは雨、夕焼けは晴れ あさやけはあめ、ゆうやけははれ
Màu đỏ của bầu trời phía Đông vào buổi sáng là dấu hiệu của mưa, và màu đỏ của bầu trời phía Tây vào buổi tối là dấu hiệu của ngày hôm sau.
夕焼けは晴れ朝焼けは雨 ゆうやけははれあさやけはあめ
ráng vàng thì nắng ráng đỏ thì mưa
trôn chai, cái đá, cú đá, sự giật (của súng, khi bắn), tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức; sức bật, sực chống lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị, trò vui, trò nhộn, nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ, bị đá bị đuổi, bị sa thải, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú, đá, đá hậu, giật, (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với, sút ghi, đá vung, đá lung tung, hành hạ, đối xử thô bạo, đi lung tung đây đó, nghĩ về, bàn luận về, đánh ngược trở lại, đá lại; đá trả lại, nghĩa Mỹ) trả lại, đá bung, góp phần, đóng góp, chết, đá bật đi, (thể dục, thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá, đá ra; tống cổ ra, đá tung lên, gây nên, kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân, bucket, heel, kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép, đề bạt ai cốt để tống khứ đi
逆上がり さかあがり さか あがり
(thể dục) kéo chính mình hướng lên với một phía trước, xoay quanh sự chuyển động
焼け太り やけぶとり
sự phát đạt sau một vụ hỏa tai