Kết quả tra cứu ngữ pháp của さかむけ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
にかけては
Nói đến...
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào