さかむけ
Chỗ xước mang rô

さかむけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さかむけ
さかむけ
chỗ xước mang rô
逆剥け
さかむけ
chỗ xước mang rô
Các từ liên quan tới さかむけ
かけ離む かけこむ
chạy toán loạn; chạy như ong vỡ tổ.
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.
ふさかけ ふさかけ
móc rèm
寒気 さむけ
rét căm
嵩む かさむ
tăng lên ( thường mang ý nghĩa tiêu cực)
駆け込む かけこむ
chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về
買掛債務 かいかけさいむ
nợ phải trả