Kết quả tra cứu ngữ pháp của さがみはら写真賞
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà