Kết quả tra cứu ngữ pháp của さきだつ
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc