先立つ
Đi trước, trước khi

Từ đồng nghĩa của 先立つ
Từ trái nghĩa của 先立つ
Bảng chia động từ của 先立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先立つ/さきだつつ |
Quá khứ (た) | 先立った |
Phủ định (未然) | 先立たない |
Lịch sự (丁寧) | 先立ちます |
te (て) | 先立って |
Khả năng (可能) | 先立てる |
Thụ động (受身) | 先立たれる |
Sai khiến (使役) | 先立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先立つ |
Điều kiện (条件) | 先立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 先立て |
Ý chí (意向) | 先立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 先立つな |
さきだつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さきだつ
先立つ
さきだつ
đi trước, trước khi
さきだつ
chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà
Các từ liên quan tới さきだつ
爪先立つ つまさきだつ
kiễng chân
先立つ物 さきだつもの
(euph. for) money, the wherewithal
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài, sự phủ phục, sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, người nổi danh, người ai cũng biết