Kết quả tra cứu ngữ pháp của さきわたし(とりひきじょ)
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
きり
Chỉ có
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
とき
Khi...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy