さきわたし(とりひきじょ)
先渡し(取引所)
Giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).

さきわたし(とりひきじょ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さきわたし(とりひきじょ)
先渡し(取引所) さきわたし(とりひきじょ)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
sở giao dịch chứng khoán
dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ
先渡し取引 さきわたしとりひき
giao dịch mua bán có kì hạn
直渡し取引 じきわたしとりひき
giao dịch giao ngay.