Kết quả tra cứu ngữ pháp của さくらえみ
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi