Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溝さらえ みぞさらえ
cái sàn cát
押さえ込み おさえこみ
sự chèn ép, lấn át
くみかえ
sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại
桜味噌 さくらみそ
miso mixed with minced great burdock, ginger, etc. and sweetened with sugar
桜紙 さくらがみ
giấy mỏng mịn.
薬味皿 やくみざら やくみさら
đĩa đựng gia vị
ささみ ささみ
Lườn gà
くそ食らえ くそくらえ
khốn kiếp