Kết quả tra cứu ngữ pháp của さくらびと
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...