桜人
さくらびと「ANH NHÂN」
☆ Danh từ
Người ngắm hoa anh đào

さくらびと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さくらびと
dân làng, dân nông thôn
飛び競 とびくら
trận đấu nhảy, trận đấu chạy
cái nêm
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót
jump back
飛びっ競 とびっくら
trận đấu nhảy, trận đấu chạy
さらし首 さらしくび
chặt đầu thị chúng (một hình phạt thời xưa, chặt đầu và trưng bày công khai cho dân chúng xem)
Trung quốc, người Trung quốc, nhân dân Trung quốc