Kết quả tra cứu ngữ pháp của さげふり
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
あげく
Cuối cùng thì