下げ振り
さげふり「HẠ CHẤN」
☆ Danh từ
Dây dọi; quả dọi; dây đò độ sâu (nước,...)
Dây dọi (là một vật nặng, thường có đầu nhọn ở phía dưới, được treo bằng một sợi dây và được sử dụng làm hướng thẳng đứng làm đường tham chiếu hoặc dây dọi)

さげふり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さげふり
下げ振り
さげふり
dây dọi
さげふり
quả dọi, dây dọi
Các từ liên quan tới さげふり
下げ振り保持機 さげふりほじき
giá đỡ dây dọi
下げ振り用糸 さげふりよういと
dây treo dây dọi
交換用下げ振り こうかんようさげふり
dây dọi dùng để thay thế
下げ振りその他関連用品 さげふりそのほかかんれんようひん
các phụ kiện liên quan khác cho việc giảm rung
sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng, đầu, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp ; vài hát nhai đi nhai lại, trò chơi đuổi bắt, bịt đầu, buộc thẻ ghi địa chỉ vào, buộc, khâu, đính, chạm phải, bắt, tìm vần, trau chuốt, thêm lời nói bế mạc, theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
房毛 ふさげ
lông mọc ở tai ( mèo,...)
winter fur