Kết quả tra cứu ngữ pháp của ささやかな祈り
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)