Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ささやかな祈り
umbrellshop
sột soạt; xào xạc (tiếng lay động, tiếng vật nhẹ nhàng ma sát với nhau)
さわやかな さわやかな
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
sự lạnh, sự lạnh lẽo
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
魚屋 さかなや
chợ cá; người buôn cá; cửa hàng cá.
賑やかさ にぎやかさ
doanh nghiệp; vui vẻ