Kết quả tra cứu ngữ pháp của さざめき
N3
わざわざ
Cất công
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi