さざめき
☆ Danh từ
Âm thanh xì xào, rì rầm nhẹ nhàng
森
のさざめきが
心
を
落
ち
着
かせてくれる。
Tiếng xào xạc của rừng làm lòng tôi dịu lại.

さざめき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さざめき
さざめき
âm thanh xì xào, rì rầm nhẹ nhàng
さざめく
さんざめく ざんざめく ざざめく
xôn xao
Các từ liên quan tới さざめき
buồn rầu; đau khổ.
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
鮫鞘 さめざや
bao kiếm da cá mập
私語 ささめき ささめごと さざめごと ささめきごと ささめ さざめ しご
việc nói chuyện riêng( trong giờ học, trong cuộc họp...)
đường nâu
trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh
to whisper
sự phức tạp, sự rắc rối, biến chứng