さざめき
☆ Danh từ
Hubbub, din, noise

さざめき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さざめき
さざめき
hubbub, din, noise
さざめく
さんざめく ざんざめく ざざめく
to be boisterously noisy
Các từ liên quan tới さざめき
buồn rầu; đau khổ.
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
私語 ささめき ささめごと さざめごと ささめきごと ささめ さざめ しご
việc nói chuyện riêng( trong giờ học, trong cuộc họp...)
鮫鞘 さめざや
bao kiếm da cá mập
ためざる ためざる
giá, mẹt đựng
興ざめる きょうざめる
mất hứng, mất hứng thú
青ざめる あおざめる
trở nên tái xanh; trở nên xanh xao; tái đi; tái mét
đường nâu