Kết quả tra cứu ngữ pháp của さしこみ
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế