差込む
さしこむ「SOA 」
Đau dữ dội (ngực, bụng...)
☆ Động từ nhóm 1
Cắm vào, đặt vào,...

さしこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さしこみ
差込む
さしこむ
Cắm vào, đặt vào,...
差し込む
さしこむ
chèn, đặt vào
差し込み
さしこみ
(1) sự lồng vào
射し込む
さしこむ
chiếu vào
さしこむ
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời
さしこみ
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ.
Các từ liên quan tới さしこみ
差し込みプラグ さしこみプラグ
phích cắm
差し込み式 さしこみしき
kiểu cắm, kiểu đút
差込みコネクタ さしこみみコネクタ
đầu nối cắm
差し込み式キャスター さしこみしきキャスター
bánh xe lắp đặt bằng cách cắm vào
差込便器 さしこみべんき
bô di động
差し込み印刷 さしこみいんさつ
in bằng cách nhúng nội dung được gọi từ tệp bên ngoài vào phần được chỉ định của tài liệu
差込みキャップ瓶 さしこみみキャップかめ
Chai nắp lắp/chai mẫu.
ストッパーなし差し込み式キャスター ストッパーなしさしこみしきキャスター
bánh xe kiểu cắm không có nút chặn