Kết quả tra cứu ngữ pháp của さししめす
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai