指し示す
さししめす「CHỈ KÌ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Chỉ ra, cho thấy, thể hiện
指
し
示
す
事
ができるんだ。
Có, bạn có thể chỉ ra mọi thứ bạn thấy.

Từ đồng nghĩa của 指し示す
verb
Bảng chia động từ của 指し示す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指し示す/さししめすす |
Quá khứ (た) | 指し示した |
Phủ định (未然) | 指し示さない |
Lịch sự (丁寧) | 指し示します |
te (て) | 指し示して |
Khả năng (可能) | 指し示せる |
Thụ động (受身) | 指し示される |
Sai khiến (使役) | 指し示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指し示す |
Điều kiện (条件) | 指し示せば |
Mệnh lệnh (命令) | 指し示せ |
Ý chí (意向) | 指し示そう |
Cấm chỉ(禁止) | 指し示すな |
さししめす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さししめす
指し示す
さししめす
Chỉ ra, cho thấy, thể hiện
さししめす
chỉ, cho biết, ra dấu.
Các từ liên quan tới さししめす
さしずめ さしずめ
trong thời gian này
triều đại, triều, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị, trị vì, thống trị, ngự trị bao trùm
chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi
all right, so far so good, said quietly (or thought) to oneself when glad that things have gone as hoped
すし詰め すしづめ
sự nhồi nhét; sự chật như nêm cối; sự lèn như cá hộp
chan.
gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập, kêu gọi đầu hàng, tập trung
成さしめる なさしめる
to force to do, to compel