Kết quả tra cứu ngữ pháp của さしひびく
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...