さしひびく
Ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực
Làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, (từ cổ, nghĩa cổ) dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng, thành hình, dùng, ưa dùng, thích, thích ăn mặc quần áo hào nhoáng, nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm, sự xúc động

さしひびく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さしひびく
さしひびく
ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng
差し響く
さしひびく
ảnh hưởng
Các từ liên quan tới さしひびく
for long time
lấy đi, khấu đi, trừ đi, sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận
cái nêm
mãi mãi, vĩnh viễn
くさび石 くさびいし
sphene (một loại khoáng vật silicat calci titan với công thức hóa học CaTiSiO₅)
đổ
久々 ひさびさ
thời gian lâu dài; nhiều ngày; lâu dài
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày