Kết quả tra cứu ngữ pháp của さそうあきら
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)