Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
ああそうそう
oh yes!
先を争って さきをあらそって
tranh giành
粗さ測定機 あらさそくていき
máy đo độ nhám
争う あらそう
gây gổ
争い好き あらそいずき あらそいすき
hay gây gỗ, hay sinh sự, thích gây gỗ
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa
皿洗い機 さらあらいき
máy rửa bát đĩa