Kết quả tra cứu ngữ pháp của さだやす圭
N4
やすい
Dễ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
だ/です
Là...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...