Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さだやす圭
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
騙されやすい だまされやすい
nhẹ dạ.
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
やさんす やしゃんす やしゃます
indicates respect for the one performing an action and politeness to the listener
読みやすさ よみやすさ
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
尖圭コンジローマ せんけいコンジローマ
bệnh sùi mào gà