Kết quả tra cứu ngữ pháp của さつりく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...