殺戮
さつりく「SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tàn sát; sự tàn sát

Từ đồng nghĩa của 殺戮
noun
Bảng chia động từ của 殺戮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殺戮する/さつりくする |
Quá khứ (た) | 殺戮した |
Phủ định (未然) | 殺戮しない |
Lịch sự (丁寧) | 殺戮します |
te (て) | 殺戮して |
Khả năng (可能) | 殺戮できる |
Thụ động (受身) | 殺戮される |
Sai khiến (使役) | 殺戮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殺戮すられる |
Điều kiện (条件) | 殺戮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 殺戮しろ |
Ý chí (意向) | 殺戮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 殺戮するな |
さつりく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さつりく
殺戮
さつりく
tàn sát
さつりく
sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...), sự tàn sát
Các từ liên quan tới さつりく
大量殺戮 たいりょーさつりく
diệt chủng
sự động đực, động đực, vết lún, vết đường mòn, máng, rãnh, làm cho có vết lún; để lại những vết lún trên
ささくれ立つ ささくれだつ
chia nhỏ. tõe ra
煎りつく いりつく
bị cháy sém
縋りつく すがりつく
Bám vào, dính sát vào, níu lấy
粘りつく ねばりつく
dính vào
辿りつく たどりつく
cuối cùng cũng đạt được
一くさり ひとくさり
1 đoạn văn, 1 đoạn, 1 phân cảnh