Kết quả tra cứu ngữ pháp của さとうきび畑
N2
及び
Và...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
とき
Khi...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng