Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さとうきび畑
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
さとうきび糖 さとうきびとう サトウキビとう
cane sugar, sugar cane juice, sugar cane molasses
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
dân làng, dân nông thôn
畑焼き はたやき
burning stubble and dry grass
焼き畑 やきばた やきはた やきばたけ やいばた やきはたけ
nương (ruộng...) được đốt cháy để trồng trọt
とびっきり とびっきり
lạ thường; bất thường; phi thường; tốt hơn.
củng enamelling, sự tráng men