Kết quả tra cứu ngữ pháp của さとみ (すとぷり)
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)