Các từ liên quan tới さとみ (すとぷり)
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
生み落とす うみおとす
sinh nở, sinh đẻ
産み落とす うみおとす
Đẻ rơi (thường là chỉ việc đẻ của các loài như gà, vịt...)
読み落とす よみおとす
để giám sát bên trong đọc
だとすると だとすると
Nếu quả thật là như vậy(giả định cho vế trước liền kề
sự ăn trộm, sự trộm cắp
ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được, lẻn, đi lén, khéo chiếm được, lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai
Sumitomo (company)