Kết quả tra cứu ngữ pháp của さなだあみ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
なさい
Hãy...