さなだあみ
Đường xếp nếp gấp, bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi, xếp nếp, tết, bện

さなだあみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さなだあみ
さなだあみ
đường xếp nếp gấp, bím tóc, đuôi sam
真田編み
さなだあみ
xếp nếp