Kết quả tra cứu ngữ pháp của さにあらず
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~によらず
~Bất kể là~
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi