さにあらず
Not so

さにあらず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さにあらず
さにあらず
not so
然に非ず
さにあらず しかにひず
không phải vậy đâu
Các từ liên quan tới さにあらず
焦らずに あせらずに
không cần gấp gáp
当たらず触らず あたらずさわらず
không bận tâm
心ここにあらず こころここにあらず
tâm hồn treo ngọn cây, tâm hồn tận tít tầng mây
catalptree
無きにしもあらず なきにしもあらず
Hiển nhiên là có, không hoàn toàn thiếu, chắc chắn tồn tại
に限らず にかぎらず
không giới hạn, không chỉ..
に劣らず におとらず
just like, the same as, no different than
怠らずに おこたらずに
cẩn thận, chu đáo