Kết quả tra cứu ngữ pháp của さびしすぎてレズ風俗に行きましたレポ
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N1
にもまして
Hơn cả
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả