Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風俗 ふうぞく
dịch vụ tình dục
レズ
người đồng tính nữ.
食レポ しょくレポ
phóng sự ẩm thực (trên TV)
レポ
report
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
びしてき
kính hiển vi; bằng kính hiển vi, rất nhỏ
レズっ気 レズっけ
lesbian feelings, lesbian tendencies
風俗店 ふうぞくてん
nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh